![](img/dict/02C013DD.png) | [giai đoạn] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | step; stage; phase; period |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cuộc xung đột đang còn ở giai đoạn đầu |
| The conflict is still in its early stages |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một cải cách qua nhiều giai đoạn |
| A reform in several stages |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các giai đoạn trong đời |
| The different stages/phases of life |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giai đoạn cuối của chiến dịch bầu cử |
| The final phase of the election campaign |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những bệnh nhân đang ở giai đoạn cuối |
| The terminally ill |